--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn mày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn mày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn mày
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To beg (for a living, for aid..)
+ noun
Beggar
ăn mày đòi xôi gấc
beggars must not be choosers
Lượt xem: 949
Từ vừa tra
+
ăn mày
:
To beg (for a living, for aid..)